Tham khảo Trần_Gia_Hoa

  1. Selina revealed what their English names were before S.H.E
  2. Cún yêu của Ella vào bài hát
  3. “Fan xây trường học cho Trần Gia Hoa”. Người Lao động. Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  4. “S.H.E [沿海公路的出口 Coastal Road Exit] Official MV”. Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  5. “【最新曝光歌曲 高音質版】華研HIM 群星藝人 Peter0410不哭了”.
  6. “花樣少年少女Ella、吳尊、汪東城前進韓國爭大獎 首爾電視大賞28日頒獎 影迷組加油團跟進 2007/08/17”. Truy cập 21 tháng 6 năm 2014.
  7. “42屆金鐘獎入圍名單”. Truy cập 21 tháng 6 năm 2014.
  8. “2006年台湾第41届金钟奖第列报导” (bằng tiếng Trung). Truy cập 21 tháng 6 năm 2014.
  9. “2006年台湾第41届金钟奖第列报导2012 HITO流行音乐奖 对唱歌曲 苏打绿&ELLA 《你被写在我的歌里》” (bằng tiếng Trung). Truy cập 21 tháng 6 năm 2014.
  10. “【魅麗聖經】2012-08-15-壹週刊娛樂大賞-最受歡迎十大明星” (bằng tiếng Trung). Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  11. “第四届 MY ASTRO 至尊流行榜颁奖典礼 4th MY ASTRO Music Awards: JOSHUAONGYS.COM” (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 8 năm 2019. Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  12. “2012年度MusicRadio中国TOP排行榜获奖名单” (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2013. Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  13. “Singapore e-Awards 2013 / 《新加坡e乐大赏》” (bằng tiếng Trung). Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  14. “第19届全球华语榜中榜” (bằng tiếng Trung). Truy cập 20 tháng 3 năm 2016.
  15. “恭喜!Ella獲大阪亞洲電影節最佳演員” (bằng tiếng Trung). Truy cập 20 tháng 3 năm 2016.
  16. “MusicRadio中国TOP榜独家劲爆花絮只在YY直播” (bằng tiếng Trung). Truy cập 09 tháng 5 năm 2016. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  17. “Ella陳嘉樺 獲得hito舞台演繹獎” (bằng tiếng Trung). Truy cập 7 tháng 6 năm 2016.
  18. “2007最受欢迎的影视剧女性角色_女性传媒大奖_网易女人” (bằng tiếng Trung). Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  19. “Ella Chen của S.H.E mặc bikini đẹp nhất”. Báo điện tử Dân Trí. 14 tháng 8 năm 2007. Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  20. “Ella获"最养眼比基尼女星" 蔡依林仅排第七Ella获"最养眼比基尼女星" 蔡依林仅排第七” (bằng tiếng Trung). 15 tháng 8 năm 2007. Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  21. “Ella của S.H.E xinh đẹp nhất Trung Quốc!”. Báo điện tử Dân Trí. 23 tháng 8 năm 2007. Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  22. “男人最想娶的女星是Ella(图)” (bằng tiếng Trung). Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  23. “最具魔幻大片女主角特质” (bằng tiếng Trung). Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  24. “[2007.11.23]台视新闻-十大偶像剧ELLA夺冠” (bằng tiếng Trung). Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  25. “2008-03-02 台湾疗愈系天王 杨宗纬、Ella让粉丝心暖” (bằng tiếng Trung). Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.
  26. “Top 10 sao nữ được mày râu Trung Quốc khao khát”. Báo Điện tử Tiền Phong. Truy cập 19 tháng 6 năm 2014.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Trần_Gia_Hoa http://ent.sina.com.cn/s/h/2007-08-15/11051677084.... http://ent.163.com/07/1115/06/3TAPELRQ00032DGD.htm... http://lady.163.com/special/00261MPK/people_lady01... http://m2.21cn.com/news/china/a/2013/0426/01/21287... http://www.56.com/u74/v_MjM2MTA5MDM.html http://baike.baidu.com/item/%E7%AC%AC19%E5%B1%8A%E... http://hi.baidu.com/tingloveella/item/e1f8470c2900... http://hi.baidu.com/tingloveella/item/e6587d096e93... http://joshuaongys.com/2013/04/4th-my-fm-astro-mus... http://women.sohu.com/20070926/n252349294.shtml